acid - từ đồng nghĩa, acid - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- axit
- hợp chất axit
- axit hữu cơ
- axit vô cơ
- axit mạnh
- axit yếu
- axit cacbonic
- axit sulfuric
- axit nitric
- axit acetic
- axit citric
- axit phosphoric
- chất điện ly
- chất hóa học
- chất lỏng
- chất tan
- chất phản ứng
- chất oxi hóa
- chất kiềm
- chất trung hòa