số nhân - từ đồng nghĩa, số nhân - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- nhận
- bởi
- nhân hệ số
- nhân đôi
- máy nhân
- số bị nhân
- số hạng
- số thừa
- số tích
- số lượng
- số nhân đôi
- số nhân ba
- số nhân bốn
- số nhân năm
- số nhân mười
- số nhân lớn
- số nhân nhỏ
- số nhân chính
- số nhân phụ
- số nhân tương ứng