số nghịch đảo
Các từ đồng nghĩa:
- nghịch đảo số
- đối ứng
- ngược lại
- phân chia
- liên hợp
- số đối xứng
- số phận
- số bù
- số đôi
- số tương ứng
- số đảo
- số nghịch
- số đối lập
- số trái ngược
- số tương phản
- số ngược
- số đảo ngược
- số phản chiếu
- số đối kháng
- số đối lập tương ứng
- số đối xứng nghịch đảo