sinh hóa học
Các từ đồng nghĩa:
- nhà sinh hóa học
- nhà sinh học phân tử
- công nghệ sinh học
- nhà khoa học
- sinh học
- hóa sinh
- sinh hóa
- nhà nghiên cứu sinh hóa
- khoa học sinh hóa
- sinh hóa tế bào
- sinh hóa học phân tử
- sinh hóa thực vật
- sinh hóa động vật
- sinh hóa môi trường
- sinh hóa lâm sàng
- sinh hóa y học
- sinh hóa thực phẩm
- sinh hóa dược phẩm
- sinh hóa vi sinh
- sinh hóa ứng dụng