chắn bùn
Các từ đồng nghĩa:
- tấm chắn
- bảo vệ
- che
- cần
- tấm che
- tấm bảo vệ
- vỏ bọc
- bạt chắn
- tấm chắn bùn
- tấm chắn nước
- tấm chắn bụi
- tấm chắn gió
- tấm chắn bẩn
- tấm chắn xe
- tấm chắn bánh
- tấm chắn lốp
- tấm chắn va đập
- tấm chắn môi trường
- tấm chắn an toàn
- tấm chắn vật cản