siêu thanh - từ đồng nghĩa, siêu thanh - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- tốc độ siêu thanh
- máy bay vượt âm
- xuyên âm
- cận âm
- siêu âm
- âm thanh vượt âm
- máy bay siêu thanh
- tốc độ vượt âm
- vượt âm
- âm thanh siêu tốc
- tốc độ cao
- máy bay tốc độ cao
- siêu tốc
- vượt tốc
- âm thanh nhanh
- tốc độ âm thanh
- máy bay cận âm
- cận âm thanh
- tốc độ cận âm