siêu âm
Các từ đồng nghĩa:
- siêu thanh
- xuyên âm
- cận âm
- tần số cao
- tần số siêu âm
- sóng siêu âm
- máy siêu âm
- siêu âm y học
- siêu âm công nghiệp
- siêu âm chẩn đoán
- siêu âm 3D
- siêu âm Doppler
- siêu âm màu
- siêu âm tim
- siêu âm bụng
- siêu âm thai
- sóng âm
- tốc độ siêu thanh
- máy bay vượt âm
- âm thanh không nghe thấy