Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sao băng
sao băng
Các từ đồng nghĩa:
sao băng
thiên thạch
sao chổi
tiểu hành tinh
pháo sáng
sao sa
vệt sáng
ngôi sao rơi
vật thể vũ trụ
ánh sáng
hạt bụi vũ trụ
mảnh vỡ không gian
sự kiện bầu trời
sự kiện thiên văn
đường bay
vệt lửa
sự loé sáng
sự rơi
sự bốc cháy
hệ mặt trời
Chia sẻ bài viết: