Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sang đoạt
sang đoạt
Các từ đồng nghĩa:
chiến thắng
đạt được
thắng thế
đánh bại
giành chiến thắng
kiếm được
thành công
chiếm đoạt
lấy được
thu được
có được
đoạt được
thâu tóm
nắm giữ
đoạt giải
thắng lợi
đoạt danh hiệu
thành tựu
thắng cuộc
đạt thành tích
Chia sẻ bài viết: