sán lá - từ đồng nghĩa, sán lá - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- săn gân
- sán xơ mít
- sán dây
- sán máng
- sán lá phổi
- sán lá ruột
- sán lá dẹp
- sán lá nhỏ
- sán lá lớn
- sán lá trâu
- sán lá bò
- sán lá người
- sán lá cá
- sán lá lớn
- sán lá gà
- sán lá vịt
- sán lá cừu
- sán lá mèo
- sán lá chó
- sán lá rắn