Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sán dây
sán dây
Các từ đồng nghĩa:
sán xơ mít
giun dẹp
giun đũa
giun ký sinh
ký sinh trùng
giun móc
sẵn
sán lá
sán máng
săn gân
sán phổi
sán ruột
sán bã
sán dải
sán lợn
sán bò
sán cá
sán ký sinh
sán đường ruột
sán dạ dày
Chia sẻ bài viết: