công viên
Các từ đồng nghĩa:
- vườn hoa
- khu vui chơi
- công trường
- khu giải trí
- công viên giải trí
- vườn công cộng
- khu vực xanh
- khu thể thao
- khu dã ngoại
- khu sinh thái
- vườn cây
- khu nghỉ dưỡng
- công viên nước
- khu vui chơi trẻ em
- khu thể dục
- khu đi bộ
- công viên văn hóa
- khu picnic
- khu bảo tồn
- khu rừng