sạch sành sanh
Các từ đồng nghĩa:
- sạch
- sạch sẽ
- sạch sẽ bóng loáng
- sạch sẽ tinh tươm
- sạch sẽ gọn gàng
- sạch sẽ ngăn nắp
- sạch sẽ trong sạch
- sạch sẽ không tì vết
- sạch sẽ hoàn hảo
- sạch sẽ rạng rỡ
- sạch sẽ tươm tất
- sạch sẽ sáng bóng
- sạch sẽ khang trang
- sạch sẽ thoáng mát
- sạch sẽ dễ chịu
- sạch sẽ an toàn
- sạch sẽ không bụi bẩn
- sạch sẽ không ô nhiễm
- sạch sẽ không mùi hôi
- sạch sẽ không tạp chất