sạch bóng
Các từ đồng nghĩa:
- sạch sẽ
- siêu sạch
- không tì vết
- không đốm
- sạch như ghim mới
- sạch như một chiếc còi
- sạch bóng
- sạch tinh
- sạch kin kít
- sạch nhẵn
- sạch trơn
- sạch phau
- sạch bóng loáng
- sạch rỡ
- sạch không tì vết
- sạch không gỉ
- sạch không tìm được
- sạch bóng bẩy
- sạch sẽ như mới
- sạch không bụi bặm