sã suồng
Các từ đồng nghĩa:
- tính tự nhiên
- tính tự phát
- tính ngẫu hứng
- tính không gò bó
- tính không kiềm chế
- tính không thể kiểm soát
- tính không thể đoán trước
- tính tự sinh
- tính thanh thoát
- tính tự động
- tính tự ý
- tính không kiểm soát được
- xung động
- tính tự do
- tính phóng khoáng
- tính thoải mái
- tính tự do cá nhân
- tính không ràng buộc
- tính tự phát sinh