rượu nếp - từ đồng nghĩa, rượu nếp - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- rượu nếp
- rượu gạo nếp
- rượu sake
- rượu
- hầm rượu
- đồ uống
- rượu vang
- rượu nếp cái
- rượu nếp than
- rượu nếp cẩm
- rượu nếp trắng
- rượu nếp đen
- rượu nếp ngọt
- rượu nếp hương
- rượu nếp truyền thống
- rượu nếp tự làm
- rượu nếp miền Bắc
- rượu nếp miền Trung
- rượu nếp miền Nam
- rượu nếp ủ men