ruồi lằng
Các từ đồng nghĩa:
- nhãng
- rưới
- ruồi nhặng
- ruồi vàng
- ruồi đen
- ruồi xanh
- ruồi nhà
- ruồi cát
- ruồi giấm
- ruồi mồi
- ruồi cắn
- ruồi bọ
- côn trùng
- sâu bọ
- côn trùng bay
- côn trùng gây hại
- côn trùng ký sinh
- côn trùng hút máu
- côn trùng gây bệnh
- côn trùng gây ô nhiễm