Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
rủi
rủi
Các từ đồng nghĩa:
rủi ro
sự rủi ro
nguy hiểm
sự nguy hiểm
nguy cơ
mạo
phơi nhiễm
không chắc chắn
trách nhiệm pháp lý
sử liệu
liệu
khả năng xảy ra
đánh bạc
tai nạn
sự bất trắc
sự may rủi
sự không chắc chắn
sự mạo hiểm
sự rủi ro tiềm ẩn
sự rủi ro tài chính
sự rủi ro pháp lý
Chia sẻ bài viết: