rớt dãi
Các từ đồng nghĩa:
- rớt dãi
- nhỏ dãi
- chảy nước dãi
- nước dãi
- nhổ nước bọt
- tiết nước bọt
- phun ra
- mũi dãi
- nhỏ giọt
- chảy dãi
- rớt nước bọt
- đổ nước dãi
- rớt nước dãi
- chảy nước miếng
- nhổ nước bọt
- rớt nước miếng
- chảy nước miếng
- nhỏ dãi
- rớt dãi ra
- đổ nước miếng