ròng rọc kép - từ đồng nghĩa, ròng rọc kép - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- ròng rọc
- hệ thống ròng rọc
- máy kéo
- cán kéo
- bộ ròng rọc
- ròng rọc đơn
- cơ cấu ròng rọc
- ròng rọc di động
- ròng rọc cố định
- công cụ kéo
- dây kéo
- bộ truyền động
- hệ thống truyền lực
- cần trục
- máy nâng
- máy móc
- thiết bị nâng
- có khi
- cơ cấu nâng
- hệ thống cơ khí