rộng bụng - từ đồng nghĩa, rộng bụng - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- bụng bầu
- bụng bia
- bụng rộng
- bụng phệ
- bụng to
- bụng mỡ
- bụng ngấn
- bụng tròn
- bụng đầy
- bụng lớn
- bụng xồ xề
- bùng dậy
- bùng nổ
- bụng bự
- bụng sồ sề
- bụng thùng
- bụng bự chảng
- bụng phình
- bụng bự bự
- bụng xẹp