Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
rộng bụng
rộng bụng
Các từ đồng nghĩa:
bụng bầu
bụng bia
bụng rộng
bụng phệ
bụng to
bụng mỡ
bụng ngấn
bụng tròn
bụng đầy
bụng lớn
bụng xồ xề
bùng dậy
bùng nổ
bụng bự
bụng sồ sề
bụng thùng
bụng bự chảng
bụng phình
bụng bự bự
bụng xẹp
Chia sẻ bài viết: