Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
rộn rịp
rộn rịp
Các từ đồng nghĩa:
nhộn nhịp
náo nhiệt
sống động
làm nhộn nhịp
làm sôi nổi
làm náo nhiệt
làm phấn khởi
làm sinh động
cổ vũ
hoạt hoạ
diễn hoạt
làm cho sống
rộn ràng
hối hả
tấp nập
sôi nổi
hào hùng
vui vẻ
tưng bừng
khẩn trương
hăng hái
Chia sẻ bài viết: