rơm rác
Các từ đồng nghĩa:
- vật không đáng kể
- nhỏ nhặt
- tầm thường
- mẩu rơm
- cọng rơm
- rặc
- thức ăn gia súc
- bằng rơm
- ống rơm
- vật vô giá trị
- đồ bỏ đi
- đồ thừa
- vật không có giá trị
- chuyện vặt
- chuyện nhỏ
- vật không quan trọng
- đồ linh tinh
- đồ lặt vặt
- vật không cần thiết
- vật tầm thường