Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
rợ
rợ
Các từ đồng nghĩa:
thổ lộ
thô bạo
tàn bạo
vô nhân đạo
độc ác
hoang dã
không văn minh
dã man
tàn nhẫn
man rợ
kém văn minh
vô cảm
bạo lực
côn đồ
nguyên thủy
khó gần
khó chịu
khắc nghiệt
bất nhân
tàn ác
Chia sẻ bài viết: