rên rẩm
Các từ đồng nghĩa:
- rền rĩ
- rền
- rên xiết
- kêu rên
- sự rên rỉ
- tiếng rền
- rên siết
- rên nho nhồ
- rên rỉ đợ
- rên rỉ suốt đêm
- tiếng kêu
- tiếng thở dài
- tiếng than van
- tiếng khóc
- tiếng kêu cứu
- tiếng thở hổn hển
- tiếng kêu la
- tiếng rền rĩ
- tiếng kêu gào
- tiếng rên rỉ não nề