Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
rau thơm
rau thơm
Các từ đồng nghĩa:
thảo dược
thảo mộc
cây gia vị
rau gia vị
rau thơm mát
hưng
mủi
bạc hà
rau húng quế
rau răm
râu ngô
rau mùi
rau diếp cá
rau tía tô
rau quế
rau bạc hà
rau kinh giới
rau ngò gai
rau húng lủi
rau húng chanh
Chia sẻ bài viết: