rau thơm - từ đồng nghĩa, rau thơm - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- thảo dược
- thảo mộc
- cây gia vị
- rau gia vị
- rau thơm mát
- hưng
- mủi
- bạc hà
- rau húng quế
- rau răm
- râu ngô
- rau mùi
- rau diếp cá
- rau tía tô
- rau quế
- rau bạc hà
- rau kinh giới
- rau ngò gai
- rau húng lủi
- rau húng chanh