Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ranh vặt
ranh vặt
Các từ đồng nghĩa:
ranh ma
ranh khôn
ranh mãnh
xảo quyệt
quỷ quyệt
láu cá
láu lỉnh
mưu mô
khéo léo
sắc sảo
tỉnh quái
tinh nghịch
thông minh
hay châm biếm
cáo già
cao
khôn ngoan
quyết
hay đùa ác
giả nhân giả nghĩa
Chia sẻ bài viết: