Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
rầm rầm
rầm rầm
Các từ đồng nghĩa:
âm ấm
tiếng ầm ầm
chảy ầm ầm
đùng đùng
gầm gừ
gầm lên
vang lên
động ầm ầm
quát tháo ầm ầm
sầm sập
ì ầm
lâm râm
râm ran
rầm rộ
ồn ào
hò hét
kêu gào
dội lại
vang vọng
rền rĩ
rào rào
Chia sẻ bài viết: