Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sầm sập
sầm sập
Các từ đồng nghĩa:
dổ ầm xuống
tiếng đổ sầm
sập cổng
đâm sầm vào
đâm vào nhau
kêu vang
sự rơi
sự đâm sầm vào
đâm sầm xuống
rọi
sắp
sụp đổ
va chạm
đụng độ
phá tan tành
tiếng nổ
đập phá
rơi vỡ loảng xoảng
tai họa
thất bại
Chia sẻ bài viết: