Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ra dáng
ra dáng
Các từ đồng nghĩa:
làm ra vẻ
giả tạo
tự cho là
thái độ màu mè
điệu bộ màu mè
làm điệu bộ
kiêu
cách cư xử
thái độ
phô trương
khoe khoang
diễn xuất
màu mè
trang điểm
tỏ vẻ
điệu đà
kịch tính
phô bày
trình diễn
thể hiện
Chia sẻ bài viết: