quyền công dân
Các từ đồng nghĩa:
- quyền tự do
- quyền lợi
- quyền bầu cử
- quyền chính trị
- quyền con người
- quyền tham gia
- quyền bình đẳng
- quyền xã hội
- quyền văn hóa
- quyền kinh tế
- quyền bảo vệ
- quyền phát biểu
- quyền hội họp
- quyền biểu tình
- quyền tư do ngôn luận
- quyền riêng tư
- quyền tiếp cận thông tin
- quyền được sống
- quyền được giáo dục
- quyền được làm việc