Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
quy tội
quy tội
Các từ đồng nghĩa:
buộc tội
cáo buộc
lời buộc tội
sự buộc tội
tội danh
cáo trạng
đổ lỗi
truy tố
kết tội
phán quyết
lời cáo buộc
tố cáo
khởi tố
điều tra
bị cào
tố tụng
hồ sơ vụ án
bản cáo trạng
tội phạm
nghi ngờ
Chia sẻ bài viết: