quỹ tín dụng
Các từ đồng nghĩa:
- quỹ tín dụng
- ngân hàng
- tổ chức tín dụng
- quỹ đầu tư
- quỹ cho vay
- quỹ tiết kiệm
- quỹ tài chính
- quỹ vay
- quỹ hỗ trợ
- quỹ phát triển
- quỹ bảo lãnh
- quỹ tín thác
- quỹ đầu tư tín dụng
- quỹ cho vay tín dụng
- quỹ tài trợ
- quỹ tín dụng vi mô
- quỹ tín dụng nông nghiệp
- quỹ tín dụng xã hội
- quỹ tín dụng hợp tác
- quỹ tín dụng địa phương