Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nguy nga
nguy nga
Các từ đồng nghĩa:
tráng lệ
hoành tráng
lộng lẫy
hùng vĩ
sang trọng
quý tộc
xa hoa
uy nghiêm
lung lay
ấn tượng
quý giả
trang nghiêm
đồ sộ
vĩ đại
mỹ lệ
đẹp đẽ
tuyệt mỹ
rực rỡ
kiêu sa
đáng ngưỡng mộ
Chia sẻ bài viết: