quý khách
Các từ đồng nghĩa:
- khách hàng
- quý khách hàng
- người mua
- khách trọ
- khách đi tàu xe
- khách mời
- khách tham quan
- khách du lịch
- khách sử dụng dịch vụ
- khách hàng tiềm năng
- khách hàng thân thiết
- khách hàng VIP
- khách hàng trung thành
- khách hàng doanh nghiệp
- khách hàng cá nhân
- phía khách hàng
- nhóm khách hàng
- khách hàng trực tuyến
- khách hàng offline
- khách hàng đại lý