Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
quét
quét
Các từ đồng nghĩa:
kiểm tra
duyệt
khảo sát
xem qua
lượt
soạt
tìm kiếm
để quét
quét dọn
quét sạch
quét qua
quét tước
quét dọn
quét bụi
quét phấn
quét giấy
quét mạng
quét hình
quét dữ liệu
quét thông tin
Chia sẻ bài viết: