quân y
Các từ đồng nghĩa:
- quân y
- bác sĩ quân y
- y sĩ quân y
- y tế quân đội
- bệnh viện quân đội
- điều dưỡng quân y
- cán bộ quân y
- chuyên gia quân y
- dược sĩ quân y
- y học quân sự
- y tế chiến trường
- quân y viện
- đội ngũ quân y
- cứu thương quân đội
- khám chữa bệnh quân y
- điều trị quân y
- y tế vũ trang