quản bút
Các từ đồng nghĩa:
- người quản lý bút
- người biên tập
- nhà xuất bản
- người viết thư
- người chỉnh sửa
- người làm báo
- người viết bài
- người viết lách
- người viết vần
- người viết sách
- người viết nội dung
- người viết kịch bản
- người viết blog
- người viết tin
- người viết quảng cáo
- người viết thư tín
- người viết tường thuật
- người viết phỏng vấn
- người viết truyện
- người viết tiểu thuyết