nhà xuất bản
Các từ đồng nghĩa:
- công ty xuất bản
- nhà xuất bản tạp chí
- nhà in
- nhà phát hành
- công ty phát hành
- nhà xuất bản sách
- nhà xuất bản điện tử
- nhà xuất bản văn học
- nhà xuất bản giáo dục
- nhà xuất bản khoa học
- nhà xuất bản thương mại
- nhà xuất bản báo chí
- công ty ấn phẩm
- công ty truyền thông
- nhà sản xuất ấn phẩm
- nhà phát hành tạp chí
- nhà xuất bản đa phương tiện
- nhà xuất bản nghệ thuật
- nhà xuất bản chuyên ngành
- nhà xuất bản quốc tế