quắc mắt
Các từ đồng nghĩa:
- sự quắc mắt
- mặt ác
- cau có giận dữ
- mặt sưng mày sỉa
- nhăn mặt
- mắt dữ
- mặt mày khó chịu
- mắt trợn
- mặt hằm hằm
- mắt lườm
- mặt nhăn
- mắt giận
- mặt cáu kỉnh
- mắt xếch
- mặt bực bội
- mắt gườm gườm
- mặt khó coi
- mắt quắc
- mặt giận dữ
- mắt đanh lại