Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
quá khổ
quá khổ
Các từ đồng nghĩa:
khổng lồ
to lớn
lòn
vật ngoại khổ
vật trên cỡ
phóng to
trên cỡ
quá mức
ngoại khổ
bóp méo
khổng lồ hóa
khổng lồ hóa
khổng lồ hóa
quá cố
quá khổ
quá khổ
quá khổ
quá khổ
quá khổ
quá khổ
Chia sẻ bài viết: