phương ngữ
Các từ đồng nghĩa:
- tiếng địa phương
- ngôn ngữ địa phương
- phương ngữ xã hội
- biến thể ngôn ngữ
- tiếng vùng miền
- tiếng nói địa phương
- ngôn ngữ vùng miền
- tiếng địa phương hóa
- phương ngữ dân gian
- tiếng lóng
- tiếng địa phương đặc trưng
- ngôn ngữ tầng lớp
- tiếng nói vùng miền
- phương ngữ văn hóa
- tiếng nói xã hội
- biến thể xã hội
- tiếng nói đặc trưng
- tiếng địa phương cụ thể
- ngôn ngữ biến thể
- tiếng nói phong tục