phòng thí nghiệm
Các từ đồng nghĩa:
- phòng thí nghiệm vi
- phòng thí nghiệm nghiên cứu
- phòng thí nghiệm hóa học
- phòng thí nghiệm khoa học
- phòng xét nghiệm
- phòng pha chế
- thí nghiệm
- phòng thí nghiệm sinh học
- phòng thí nghiệm vật lý
- phòng thí nghiệm công nghệ
- phòng thí nghiệm y học
- phòng thí nghiệm thực phẩm
- phòng thí nghiệm môi trường
- phòng thí nghiệm vi sinh
- phòng thí nghiệm hóa sinh
- phòng thí nghiệm phân tích
- phòng thí nghiệm kỹ thuật
- phòng thí nghiệm nghiên cứu ứng dụng
- phòng thí nghiệm mô phỏng
- phòng thí nghiệm kiểm nghiệm