phi ngựa - từ đồng nghĩa, phi ngựa - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- cưỡi ngựa
- phi nước đại
- đi ngựa
- kỵ binh
- lái ngựa
- chạy ngựa
- đua ngựa
- thao thức ngựa
- dẫn ngựa
- chinh phục ngựa
- ngựa phi
- ngựa chạy
- ngựa đua
- ngựa chiến
- ngựa hồng
- ngựa trắng
- ngựa đen
- ngựa hoang
- ngựa giống
- ngựa con