phép đối xứng - từ đồng nghĩa, phép đối xứng - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- đối xứng
- phép biến hình
- đối xứng qua tâm
- đối xứng qua trục
- đối xứng qua mặt phẳng
- trung trực
- hình đối xứng
- phép phản xạ
- phép quay
- phép tịnh tiến
- phép biến đổi
- hình học đối xứng
- đối xứng hình học
- đối xứng không gian
- đối xứng trục
- đối xứng tâm
- đối xứng phẳng
- đối xứng tuyến tính
- đối xứng trong toán học
- đối xứng trong hình học
- đối xứng trong vật lý