phế truất
Các từ đồng nghĩa:
- truất ngôi
- bị hạ bệ
- bị thất sủng
- lật đổ
- bị tước đoạt
- bị giáng chức
- giáng chức
- bị sa thải
- luận tội
- bị cách chức
- bị tước quyền
- bị loại bỏ
- bị đuổi
- bị cách ly
- bị tước đoạt quyền lực
- bị tước bỏ
- bị hạ bệ quyền lực
- bị tước bỏ chức vụ
- bị tước quyền hành
- bị tước quyền lợi