phát quang
Các từ đồng nghĩa:
- phát sáng
- chiếu sáng
- huỳnh quang
- sáng
- rạng rỡ
- có ánh sáng
- có thể chiếu sáng
- xuyên sáng
- tỏa sáng
- phát ra ánh sáng
- phát xạ
- phát hiện ánh sáng
- phát quang học
- phát quang điện
- phát quang tự nhiên
- phát quang nhân tạo
- phát quang sinh học
- phát quang hóa học
- phát quang vật lý
- phát quang quang học