Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
Phật học
Phật học
Các từ đồng nghĩa:
phát
phập
bồ tạt
thiện
tôn giáo
đao phạt
giáo lý
học thuyết
tâm linh
giác ngộ
tu hành
phật giáo
chánh niệm
pháp môn
hạnh phúc
từ bi
trí tuệ
nhận quà
đáo lý
phật tính
Chia sẻ bài viết: