đạn nổ
Các từ đồng nghĩa:
- đạn nổ
- đan mành
- đạn pháo
- đạn bom
- đạn tự động
- đạn phá
- đạn sát thương
- đạn nổ mạnh
- đạn nổ chậm
- đạn nổ nhanh
- đạn nổ vỡ
- đạn nổ phân mảnh
- đạn nổ tán
- đạn nổ hạt
- đạn nổ đa năng
- đạn nổ hủy diệt
- đạn nổ tấn công
- đạn nổ chiến thuật
- đạn nổ công phá
- đạn nổ hạng nặng