Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phản tỉnh
phản tỉnh
Các từ đồng nghĩa:
suy ngẫm
suy nghĩ
cân nhắc
quan sát
biểu lộ
phản ảnh
phản chiếu
phản xạ
đối xứng
hình ảnh phản chiếu
ý kiến
quan điểm
sự phản ánh
sự suy ngẫm
sự dội lại
sự phản chiếu
tự kiểm tra
nhận thức
đánh giá
tự vẫn
Chia sẻ bài viết: